Có 2 kết quả:
文山会海 wén shān huì hǎi ㄨㄣˊ ㄕㄢ ㄏㄨㄟˋ ㄏㄞˇ • 文山會海 wén shān huì hǎi ㄨㄣˊ ㄕㄢ ㄏㄨㄟˋ ㄏㄞˇ
wén shān huì hǎi ㄨㄣˊ ㄕㄢ ㄏㄨㄟˋ ㄏㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a mountain of paperwork and a sea of meetings (idiom)
Bình luận 0
wén shān huì hǎi ㄨㄣˊ ㄕㄢ ㄏㄨㄟˋ ㄏㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a mountain of paperwork and a sea of meetings (idiom)
Bình luận 0